中文 Trung Quốc
誰知
谁知
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thắp sáng. những người hiểu biết
những người đã có nghĩ
bất ngờ
unpredictably
誰知 谁知 phát âm tiếng Việt:
[shei2 zhi1]
Giải thích tiếng Anh
lit. who knows
who would have thought
unexpectedly
unpredictably
誰知道 谁知道
誰笑到最後,誰笑得最好 谁笑到最后,谁笑得最好
誰笑在最後,誰笑得最好 谁笑在最后,谁笑得最好
課堂 课堂
課外 课外
課外讀物 课外读物