中文 Trung Quốc
課堂
课堂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lớp học
CL:間|间 [jian1]
課堂 课堂 phát âm tiếng Việt:
[ke4 tang2]
Giải thích tiếng Anh
classroom
CL:間|间[jian1]
課外 课外
課外讀物 课外读物
課室 课室
課文啟動 课文启动
課時 课时
課本 课本