中文 Trung Quốc
  • 誰笑在最後,誰笑得最好 繁體中文 tranditional chinese誰笑在最後,誰笑得最好
  • 谁笑在最后,谁笑得最好 简体中文 tranditional chinese谁笑在最后,谁笑得最好
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Ông cười tốt nhất những người cười cuối.
誰笑在最後,誰笑得最好 谁笑在最后,谁笑得最好 phát âm tiếng Việt:
  • [shei2 xiao4 zai4 zui4 hou4 , shei2 xiao4 de2 zui4 hao3]

Giải thích tiếng Anh
  • He laughs best who laughs last.