中文 Trung Quốc
誯
誯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể (cũ) của 唱 [chang4]
hát
誯 誯 phát âm tiếng Việt:
[chang4]
Giải thích tiếng Anh
(old) variant of 唱[chang4]
to sing
誰 谁
誰人樂隊 谁人乐队
誰知 谁知
誰笑到最後,誰笑得最好 谁笑到最后,谁笑得最好
誰笑在最後,誰笑得最好 谁笑在最后,谁笑得最好
課 课