中文 Trung Quốc
読
読
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản tiếng Nhật của 讀|读
読 読 phát âm tiếng Việt:
[du2]
Giải thích tiếng Anh
Japanese variant of 讀|读
誯 誯
誰 谁
誰人樂隊 谁人乐队
誰知道 谁知道
誰笑到最後,誰笑得最好 谁笑到最后,谁笑得最好
誰笑在最後,誰笑得最好 谁笑在最后,谁笑得最好