中文 Trung Quốc
  • 說道 繁體中文 tranditional chinese說道
  • 说道 简体中文 tranditional chinese说道
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • trạng thái
  • để nói (lời trích dẫn)
說道 说道 phát âm tiếng Việt:
  • [shuo1 dao4]

Giải thích tiếng Anh
  • to state
  • to say (the quoted words)