中文 Trung Quốc
  • 說明 繁體中文 tranditional chinese說明
  • 说明 简体中文 tranditional chinese说明
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để giải thích
  • để minh họa
  • để chỉ ra
  • để hiển thị
  • để chứng minh
  • giải thích
  • chỉ dẫn
  • chú thích
  • CL:個|个 [ge4]
說明 说明 phát âm tiếng Việt:
  • [shuo1 ming2]

Giải thích tiếng Anh
  • to explain
  • to illustrate
  • to indicate
  • to show
  • to prove
  • explanation
  • directions
  • caption
  • CL:個|个[ge4]