中文 Trung Quốc
  • 說是一回事,做又是另外一回事 繁體中文 tranditional chinese說是一回事,做又是另外一回事
  • 说是一回事,做又是另外一回事 简体中文 tranditional chinese说是一回事,做又是另外一回事
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Nói là một trong những điều, làm hơi khác (thành ngữ)
說是一回事,做又是另外一回事 说是一回事,做又是另外一回事 phát âm tiếng Việt:
  • [shuo1 shi4 yi1 hui2 shi4 , zuo4 you4 shi4 ling4 wai4 yi1 hui2 shi4]

Giải thích tiếng Anh
  • Saying is one thing, doing quite another (idiom)