中文 Trung Quốc
說明會
说明会
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cuộc họp thông tin
說明會 说明会 phát âm tiếng Việt:
[shuo1 ming2 hui4]
Giải thích tiếng Anh
information meeting
說是一回事,做又是另外一回事 说是一回事,做又是另外一回事
說是一回事,而做又是另外一回事 说是一回事,而做又是另外一回事
說時遲,那時快 说时迟,那时快
說曹操曹操就到 说曹操曹操就到
說服 说服
說服力 说服力