中文 Trung Quốc- 說時遲,那時快
- 说时迟,那时快
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- (thành ngữ) không sớm hơn nói hơn làm
- trước khi bạn biết điều đó
說時遲,那時快 说时迟,那时快 phát âm tiếng Việt:- [shuo1 shi2 chi2 , na4 shi2 kuai4]
Giải thích tiếng Anh- (idiom) no sooner said than done
- before you know it