中文 Trung Quốc
說教
说教
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để rao giảng
說教 说教 phát âm tiếng Việt:
[shuo1 jiao4]
Giải thích tiếng Anh
to preach
說文 说文
說文解字 说文解字
說文解字註 说文解字注
說明書 说明书
說明會 说明会
說是一回事,做又是另外一回事 说是一回事,做又是另外一回事