中文 Trung Quốc
說情
说情
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cầu bầu
để plead cho sb khác
說情 说情 phát âm tiếng Việt:
[shuo1 qing2]
Giải thích tiếng Anh
to intercede
to plead for sb else
說摞 说摞
說教 说教
說文 说文
說文解字註 说文解字注
說明 说明
說明書 说明书