中文 Trung Quốc
說不出
说不出
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không thể nói
說不出 说不出 phát âm tiếng Việt:
[shuo1 bu5 chu1]
Giải thích tiếng Anh
unable to say
說不出話來 说不出话来
說不定 说不定
說不準 说不准
說了算 说了算
說來話長 说来话长
說出 说出