中文 Trung Quốc
  • 誤打誤撞 繁體中文 tranditional chinese誤打誤撞
  • 误打误撞 简体中文 tranditional chinese误打误撞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • vô tình
  • hành động trước khi suy nghĩ
誤打誤撞 误打误撞 phát âm tiếng Việt:
  • [wu4 da3 wu4 zhuang4]

Giải thích tiếng Anh
  • accidentally
  • to act before thinking