中文 Trung Quốc
誤
误
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sai lầm
lỗi
để bỏ lỡ
để gây tổn hại cho
để trì hoãn
để bỏ qua
nhầm lẫn
誤 误 phát âm tiếng Việt:
[wu4]
Giải thích tiếng Anh
mistake
error
to miss
to harm
to delay
to neglect
mistakenly
誤上賊船 误上贼船
誤事 误事
誤人子弟 误人子弟
誤信 误信
誤傷 误伤
誤入歧途 误入歧途