中文 Trung Quốc
誤傷
误伤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để làm tổn thương vô tình
chấn thương do tai nạn
誤傷 误伤 phát âm tiếng Việt:
[wu4 shang1]
Giải thích tiếng Anh
to injure accidentally
accidental injury
誤入歧途 误入歧途
誤入歧途效應 误入歧途效应
誤判 误判
誤區 误区
誤寫 误写
誤導 误导