中文 Trung Quốc- 誤人子弟
- 误人子弟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- (của một giáo viên lười biếng hoặc không đủ năng lực) để cản trở sự tiến bộ của học sinh
- (của phương tiện truyền thông) để tuyên truyền lỗi
- để đưa mọi người lạc lối
誤人子弟 误人子弟 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- (of a lazy or incompetent teacher) to hamper students' progress
- (of media) to propagate errors
- to lead people astray