中文 Trung Quốc
  • 誤上賊船 繁體中文 tranditional chinese誤上賊船
  • 误上贼船 简体中文 tranditional chinese误上贼船
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thắp sáng. để nhầm lẫn ban một con tàu cướp biển
  • để tham gia vào một cuộc phiêu lưu tuyệt vọng
誤上賊船 误上贼船 phát âm tiếng Việt:
  • [wu4 shang4 zei2 chuan2]

Giải thích tiếng Anh
  • lit. to mistakenly board a pirate ship
  • to embark on a hopeless adventure