中文 Trung Quốc
語音通訊通道
语音通讯通道
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giọng nói (thông tin) Kênh
語音通訊通道 语音通讯通道 phát âm tiếng Việt:
[yu3 yin1 tong1 xun4 tong1 dao4]
Giải thích tiếng Anh
voice (communications) channel
誠 诚
誠信 诚信
誠實 诚实
誠心實意 诚心实意
誠心所願 诚心所愿
誠心誠意 诚心诚意