中文 Trung Quốc
語義分類
语义分类
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngữ nghĩa phân loại
語義分類 语义分类 phát âm tiếng Việt:
[yu3 yi4 fen1 lei4]
Giải thích tiếng Anh
semantic categorization
語義學 语义学
語義空間 语义空间
語聲 语声
語言匱乏 语言匮乏
語言學 语言学
語言學家 语言学家