中文 Trung Quốc
  • 語義空間 繁體中文 tranditional chinese語義空間
  • 语义空间 简体中文 tranditional chinese语义空间
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • ngữ nghĩa space
語義空間 语义空间 phát âm tiếng Việt:
  • [yu3 yi4 kong1 jian1]

Giải thích tiếng Anh
  • semantic space