中文 Trung Quốc
語義空間
语义空间
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngữ nghĩa space
語義空間 语义空间 phát âm tiếng Việt:
[yu3 yi4 kong1 jian1]
Giải thích tiếng Anh
semantic space
語聲 语声
語言 语言
語言匱乏 语言匮乏
語言學家 语言学家
語言實驗室 语言实验室
語言產生 语言产生