中文 Trung Quốc
語言學
语言学
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngôn ngữ học
語言學 语言学 phát âm tiếng Việt:
[yu3 yan2 xue2]
Giải thích tiếng Anh
linguistics
語言學家 语言学家
語言實驗室 语言实验室
語言產生 语言产生
語言能力 语言能力
語言訓練 语言训练
語言誓約 语言誓约