中文 Trung Quốc
語義學
语义学
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngữ nghĩa
語義學 语义学 phát âm tiếng Việt:
[yu3 yi4 xue2]
Giải thích tiếng Anh
semantics
語義空間 语义空间
語聲 语声
語言 语言
語言學 语言学
語言學家 语言学家
語言實驗室 语言实验室