中文 Trung Quốc
誙誙
誙誙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(kiến trúc). đổ xô
chạy cạnh tranh
誙誙 誙誙 phát âm tiếng Việt:
[keng1 keng1]
Giải thích tiếng Anh
(arch.) rushing
running competitively
誚 诮
語 语
語 语
語冰 语冰
語助詞 语助词
語句 语句