中文 Trung Quốc
誘陷
诱陷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bẫy
誘陷 诱陷 phát âm tiếng Việt:
[you4 xian4]
Giải thích tiếng Anh
snare
誘餌 诱饵
誘騙 诱骗
誙 誙
誚 诮
語 语
語 语