中文 Trung Quốc
誘人
诱人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hấp dẫn
hấp dẫn
quyến rũ
để thu hút
để quyến rũ
誘人 诱人 phát âm tiếng Việt:
[you4 ren2]
Giải thích tiếng Anh
attractive
alluring
captivating
to attract
to captivate
誘使 诱使
誘動 诱动
誘因 诱因
誘導分娩 诱导分娩
誘導誤導 诱导误导
誘惑 诱惑