中文 Trung Quốc
  • 誘使 繁體中文 tranditional chinese誘使
  • 诱使 简体中文 tranditional chinese诱使
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để thu hút vào
  • để entrap
  • lừa
  • lôi kéo
  • để tạo ra
  • để mời
  • đa dạng
誘使 诱使 phát âm tiếng Việt:
  • [you4 shi3]

Giải thích tiếng Anh
  • to lure into
  • to entrap
  • to trick into
  • to entice
  • to induce
  • to invite
  • to tempt