中文 Trung Quốc
誕
诞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Sinh
Sinh Nhật
khoe khoang
tự hào
để tăng
誕 诞 phát âm tiếng Việt:
[dan4]
Giải thích tiếng Anh
birth
birthday
brag
boast
to increase
誕生 诞生
誕育 诞育
誕辰 诞辰
誘 诱
誘人 诱人
誘使 诱使