中文 Trung Quốc
誕生
诞生
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
được sinh ra
誕生 诞生 phát âm tiếng Việt:
[dan4 sheng1]
Giải thích tiếng Anh
to be born
誕育 诞育
誕辰 诞辰
誖 悖
誘人 诱人
誘使 诱使
誘動 诱动