中文 Trung Quốc
誓詞
誓词
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lời tuyên thệ
cam kết
誓詞 誓词 phát âm tiếng Việt:
[shi4 ci2]
Giải thích tiếng Anh
oath
pledge
誕 诞
誕生 诞生
誕育 诞育
誖 悖
誘 诱
誘人 诱人