中文 Trung Quốc
誓約
誓约
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lời tuyên thệ
lời thề
cam kết
lời hứa
誓約 誓约 phát âm tiếng Việt:
[shi4 yue1]
Giải thích tiếng Anh
oath
vow
pledge
promise
誓絕 誓绝
誓言 誓言
誓詞 誓词
誕生 诞生
誕育 诞育
誕辰 诞辰