中文 Trung Quốc
誓絕
誓绝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đến từ
để thề để bỏ thuốc lá
誓絕 誓绝 phát âm tiếng Việt:
[shi4 jue2]
Giải thích tiếng Anh
to abjure
to swear to quit
誓言 誓言
誓詞 誓词
誕 诞
誕育 诞育
誕辰 诞辰
誖 悖