中文 Trung Quốc
  • 誒 繁體中文 tranditional chinese
  • 诶 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Hey (để gọi sb)
  • Hey (để thể hiện bất ngờ)
  • Hey (để thể hiện sự bất đồng)
  • Hey (để nhận thỏa thuận)
  • thở dài (để nhận hối tiếc)
誒 诶 phát âm tiếng Việt:
  • [xi1]

Giải thích tiếng Anh
  • sigh (to express regret)