中文 Trung Quốc
誒
诶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hey (để gọi sb)
Hey (để thể hiện bất ngờ)
Hey (để thể hiện sự bất đồng)
Hey (để nhận thỏa thuận)
thở dài (để nhận hối tiếc)
誒 诶 phát âm tiếng Việt:
[xi1]
Giải thích tiếng Anh
sigh (to express regret)
誒笑 诶笑
誒詒 诶诒
誓 誓
誓不反悔 誓不反悔
誓師 誓师
誓死 誓死