中文 Trung Quốc
誓
誓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lời tuyên thệ
lời thề
để thề
để cầm cố
誓 誓 phát âm tiếng Việt:
[shi4]
Giải thích tiếng Anh
oath
vow
to swear
to pledge
誓不兩立 誓不两立
誓不反悔 誓不反悔
誓師 誓师
誓死不從 誓死不从
誓死不降 誓死不降
誓約 誓约