中文 Trung Quốc
誒笑
诶笑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cười lớn tiếng
guffaw
誒笑 诶笑 phát âm tiếng Việt:
[ei1 xiao4]
Giải thích tiếng Anh
to laugh loudly
guffaw
誒詒 诶诒
誓 誓
誓不兩立 誓不两立
誓師 誓师
誓死 誓死
誓死不從 誓死不从