中文 Trung Quốc
誓不反悔
誓不反悔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vow không để phá vỡ một đã hứa
誓不反悔 誓不反悔 phát âm tiếng Việt:
[shi4 bu4 fan3 hui3]
Giải thích tiếng Anh
to vow not to break one's promise
誓師 誓师
誓死 誓死
誓死不從 誓死不从
誓約 誓约
誓絕 誓绝
誓言 誓言