中文 Trung Quốc
誒
诶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hey (để nhận thỏa thuận)
誒 诶 phát âm tiếng Việt:
[ei4]
Giải thích tiếng Anh
hey (to express agreement)
誒 诶
誒笑 诶笑
誒詒 诶诒
誓不兩立 誓不两立
誓不反悔 誓不反悔
誓師 誓师