中文 Trung Quốc
  • 認賠 繁體中文 tranditional chinese認賠
  • 认赔 简体中文 tranditional chinese认赔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để đồng ý thanh toán bồi thường
  • chấp nhận trách nhiệm pháp lý
認賠 认赔 phát âm tiếng Việt:
  • [ren4 pei2]

Giải thích tiếng Anh
  • to agree to pay compensation
  • to accept liability