中文 Trung Quốc
認頭
认头
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chấp nhận thất bại
để nhận ra mất
認頭 认头 phát âm tiếng Việt:
[ren4 tou2]
Giải thích tiếng Anh
to accept defeat
to recognize losing
認養 认养
誑 诳
誑語 诳语
誒 诶
誒 诶
誒 诶