中文 Trung Quốc
認購
认购
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thực hiện mua sth
để đăng ký (để chia sẻ vấn đề)
認購 认购 phát âm tiếng Việt:
[ren4 gou4]
Giải thích tiếng Anh
to undertake to purchase sth
to subscribe (to share issue)
認輸 认输
認錯 认错
認領 认领
認養 认养
誑 诳
誑語 诳语