中文 Trung Quốc
認輸
认输
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thừa nhận
phải thừa nhận thất bại
認輸 认输 phát âm tiếng Việt:
[ren4 shu1]
Giải thích tiếng Anh
to concede
to admit defeat
認錯 认错
認領 认领
認頭 认头
誑 诳
誑語 诳语
誒 诶