中文 Trung Quốc
認人
认人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nhận ra những người (của trẻ sơ sinh)
để có thể nói với mọi người ngoài
認人 认人 phát âm tiếng Việt:
[ren4 ren2]
Giải thích tiếng Anh
to recognize people (of babies)
to be able to tell people apart
認人兒 认人儿
認作 认作
認出 认出
認同 认同
認命 认命
認字 认字