中文 Trung Quốc
認
认
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nhận ra
Để biết
phải thừa nhận
認 认 phát âm tiếng Việt:
[ren4]
Giải thích tiếng Anh
to recognize
to know
to admit
認人 认人
認人兒 认人儿
認作 认作
認可 认可
認同 认同
認命 认命