中文 Trung Quốc
誇誇其談
夸夸其谈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nói chuyện lớn
âm thanh ra
văn chải chuốt
grandiloquent
誇誇其談 夸夸其谈 phát âm tiếng Việt:
[kua1 kua1 qi2 tan2]
Giải thích tiếng Anh
to talk big
to sound off
bombastic
grandiloquent
誇贊 夸赞
誋 誋
誌 志
認 认
認人 认人
認人兒 认人儿