中文 Trung Quốc
誌
志
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dấu hiệu
đánh dấu
để ghi lại
để viết một chú thích
誌 志 phát âm tiếng Việt:
[zhi4]
Giải thích tiếng Anh
sign
mark
to record
to write a footnote
誌哀 志哀
認 认
認人 认人
認作 认作
認出 认出
認可 认可