中文 Trung Quốc
誇稱
夸称
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để khen ngợi
để ca ngợi
để khen
để khen
誇稱 夸称 phát âm tiếng Việt:
[kua1 cheng1]
Giải thích tiếng Anh
to praise
to acclaim
to commend
to compliment
誇耀 夸耀
誇誇其談 夸夸其谈
誇贊 夸赞
誌 志
誌哀 志哀
認 认