中文 Trung Quốc
見狀
见状
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khi thấy điều này,...
đáp lại,...
見狀 见状 phát âm tiếng Việt:
[jian4 zhuang4]
Giải thích tiếng Anh
upon seeing this, ...
in response, ...
見獵心喜 见猎心喜
見異思遷 见异思迁
見票即付 见票即付
見紅 见红
見縫就鑽 见缝就钻
見縫插針 见缝插针