中文 Trung Quốc
覈實
核实
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để xác minh
cũng là tác giả 核實|核实
覈實 核实 phát âm tiếng Việt:
[he2 shi2]
Giải thích tiếng Anh
to verify
also written 核實|核实
覈查 核查
覉 覉
覊 羁
見 见
見不得 见不得
見不得人 见不得人