中文 Trung Quốc
覊
羁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 羈|羁 [ji1]
覊 羁 phát âm tiếng Việt:
[ji1]
Giải thích tiếng Anh
variant of 羈|羁[ji1]
見 见
見 见
見不得 见不得
見之實施 见之实施
見亮 见亮
見仁見智 见仁见智