中文 Trung Quốc
  • 覈查 繁體中文 tranditional chinese覈查
  • 核查 简体中文 tranditional chinese核查
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để kiểm tra
  • để kiểm tra
覈查 核查 phát âm tiếng Việt:
  • [he2 cha2]

Giải thích tiếng Anh
  • to examine
  • to inspect